Trầm cảm cười là một loại rối loạn tâm thần rất đặc biệt. Thay vì phải bộc lộ những cảm xúc buồn bã, chán nản thì người mắc phải hội chứng này sẽ che giấu sự bi thương mà thể hiện sự vui vẻ, lạc quan như người bình thường. Để trả lời câu hỏi: Trầm cảm cười liệu có nguy hiểm hay không? Các bạn hãy cùng Thế Giới Nệm theo dõi nội dung sau đây nhé!
Trầm cảm cười là gì?

Hội chứng trầm cảm cười, hay còn được gọi là Smiling Depression trong tiếng Anh, là một dạng rối loạn cảm xúc đặc biệt và khó nhận diện, đặc biệt thường xuất hiện ở những người trải qua rối loạn trầm cảm kéo dài, hay được biết đến là trầm cảm chức năng cao.
Khác với các dạng biểu hiện thông thường của trầm cảm như cảm giác buồn bã, chán nản, mất hoặc giảm hứng thú đối với mọi hoạt động, người mắc hội chứng trầm cảm cười không thể hiện rõ những cảm xúc tiêu cực và thường giấu diếm chúng dưới những nụ cười với tư duy tích cực và lạc quan. Điều này tạo ra thách thức trong việc nhận diện hội chứng này, khiến cho quá trình phát hiện trầm cảm cười trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
Cần lưu ý rằng, mặc dù trầm cảm cười có những đặc điểm riêng biệt, nhưng hiện tại nó chưa được công nhận là một dạng trầm cảm theo tiêu chuẩn chẩn đoán DSM-5. Các biểu hiện của hội chứng này thường được chẩn đoán là rối loạn trầm cảm, nhưng với những triệu chứng không điển hình.
Trầm cảm cười liệu có nguy hiểm hay không?

Người mắc bệnh trầm cảm cười, khi nhìn chung, thường trông như là những người vô tư và không lo lắng. Tuy nhiên, đây lại là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm, có thể dẫn đến hậu quả chết người một cách chậm rãi và triệt hạ nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời.
Hội chứng này, nếu không được can thiệp sớm, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc học tập, sự nghiệp, các mối quan hệ xã hội, và tăng nguy cơ tự tử đáng kể.
Khi mắc bệnh, người bệnh phải đối mặt với nhiều vấn đề như suy nhược cơ thể, rối loạn lo âu, rối loạn giấc ngủ, đau vai gáy, đau lưng, đau nửa đầu, hoặc các vấn đề liên quan đến nội tiết tố. Người mắc chứng trầm cảm cười thường không bao giờ thể hiện cảm xúc thật của mình với người khác, tạo nên tình trạng cô độc khi họ phải đối mặt với mọi áp lực của cuộc sống. Theo thời gian, áp lực, mặc cảm, tội lỗi, và tư duy bi quan không được giải thoát có thể thúc đẩy bệnh nhân hình thành ý định tự hại và tự tử.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ tự tử ở người mắc bệnh trầm cảm cười thường cao hơn so với người mắc trầm cảm thông thường, đặc biệt là do bệnh nhân thường không chấp nhận việc thăm khám và điều trị.
Những dấu hiệu ngầm của trầm cảm cười

Mặc dù khó nhận biết, nhưng người mắc hội chứng trầm cảm cười vẫn trải qua đủ cung bậc cảm xúc của trạng thái trầm cảm, bao gồm cảm giác buồn bã, chán nản, bi quan và mặc cảm. Người mắc trầm cảm cười có thể thể hiện những triệu chứng sau:
- Thay đổi về ăn uống: Xuất hiện hiện tượng chán ăn hoặc thèm ăn. Một số người giảm lượng thức ăn tiêu thụ, thậm chí từ chối ăn, trong khi người khác có thể trải qua thèm ăn và ăn nhiều hơn bình thường.
- Rối loạn giấc ngủ: Rối loạn giấc ngủ là hiện tượng phổ biến trong trạng thái trầm cảm. Có thể gặp khó khăn khi vào giấc, trải qua giấc ngủ không sâu, thức giấc giữa đêm, hoặc thay đổi lộn xộn về thói quen ngủ như ngủ nhiều vào ban ngày và khó ngủ vào ban đêm.
- Cảm giác tuyệt vọng và tội lỗi: Cảm giác tội lỗi và tự trách bản thân là rất phổ biến. Người mắc trầm cảm cười thường bị ám ảnh về những sai lầm trong quá khứ, cảm thấy không có giá trị và rơi vào tình trạng tuyệt vọng.
- Mất hứng thú với hoạt động: Họ trở nên mất hứng thú đối với những hoạt động mà trước đây họ yêu thích. Có thể cảm thấy mệt mỏi, chán nản và có suy nghĩ tiêu cực về các hoạt động mà trước đây họ thấy thú vị.
- Các triệu chứng khác: Bao gồm sự chậm chạp hoặc kích động tâm thần khi vận động, dễ cáu kỉnh, lo lắng, cảm giác lười biếng và trọng lượng ở tay chân.
Người mắc hội chứng trầm cảm cười có thể trải qua một hoặc nhiều biểu hiện trong số những điều này. Tuy nhiên, khi ở nơi công cộng, những triệu chứng này ít được thể hiện rõ ra bên ngoài. Người bệnh hiểu rõ về tình trạng của mình và do đó, họ nỗ lực kiểm soát cảm xúc bằng cách tạo ra một bề ngoài vui vẻ, hòa đồng để che đậy những dấu hiệu của sự trầm cảm. Điều này làm cho nhận diện các triệu chứng ngầm của hội chứng trầm cảm cười trở nên vô cùng khó khăn.
Nguyên dân dẫn tới trầm cảm cười

Tương tự như các rối loạn trầm cảm khác, nguyên nhân chính xác của bệnh trầm cảm cười vẫn chưa được xác định một cách cụ thể. Tuy nhiên, các chuyên gia nhận thấy rằng, bệnh trầm cảm cười là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố nội sinh và môi trường. Trong đó, nguyên nhân chính của trầm cảm cười được liên kết với sự thiếu hụt chất dẫn truyền thần kinh trong não, đặc biệt là serotonin. Các nguyên nhân phổ biến khác bao gồm:
- Tổn thương thực thể ở não bộ (như viêm não, chấn thương não, u não,...).
- Lạm dụng chất gây nghiện.
- Tác động tâm lý nặng nề.
- Rối loạn các chất nội sinh trong não bộ.
- Sự không bình thường về giải phẫu của não.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh trầm cảm hoặc các rối loạn tâm thần khác.
- Đặc điểm tính cách như tự ti, hướng nội, nhạy cảm, sống khép kín và độc lập.
- Sự thay đổi của hormone và tác dụng phụ của một số loại thuốc.
Đối tượng có nguy cơ bị trầm cảm cười
Ngoài các nguyên nhân dẫn đến trạng thái trầm cảm đã được đề cập, có một số tình huống có thể kích thích trầm cảm cười, bao gồm:
- Sự kiện quan trọng hoặc mất mát lớn: Tương tự như các dạng trầm cảm khác, trầm cảm cười có thể xuất hiện sau những sự kiện như mất đi người thân, mối quan hệ tan vỡ hoặc thất nghiệp. Bất kỳ sự kiện lớn nào cũng có thể gây kích thích và làm nổi lên triệu chứng của bệnh trầm cảm cười.
- Sự phê phán: Áp lực từ xã hội và gia đình thường khuyến khích chúng ta giữ vững tinh thần tích cực và lạc quan trong cuộc sống. Sự đánh giá rằng cảm xúc buồn bã và bi quan là điều yếu đuối, đặc biệt đối với nam giới mà xã hội thường gắn liền với việc thể hiện cảm xúc là sự yếu đuối. Điều này làm cho nam giới ít có xu hướng tìm kiếm hỗ trợ tâm lý so với nữ giới.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, trầm cảm cười (trầm cảm không điển hình) có thể là dấu hiệu của rối loạn lưỡng cực, một giai đoạn mà nhiều chuyên gia và bệnh nhân đều có thể bỏ qua và không chú ý tới.
Reactie plaatsen
Reacties